Có 2 kết quả:
滅亡 miè wáng ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ • 灭亡 miè wáng ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be destroyed
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be destroyed
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
Bình luận 0